``` ông đang Nói - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "ông đang nói" sang Tiếng Croatia


Cách sử dụng "ông đang nói" trong câu:

Ông đang nói về cái gì vậy?
Jesi li i ti jedan od njih?
Tôi không hiểu ông đang nói về cái gì.
Ne znam o čemu vi to govorite.
Ông đang nói cái quái gì vậy?
O čemu to do vraga pričaš?
Ông đang nói rằng người của chúng ta không xử lý được mấy thằng tuần tra tự quản à?
Hoćete reći da naši ne mogu na kraj s nekim luzerima iz noćne straže? Da ih ni zaplašiti ne možemo?
Ông đang nói chuyện với tôi không phải với chính quyền Hoa Kỳ.
Razgovaraš sa mnom, a ne sa američkom vladom.
Ông đang nói gì thế? - Mù và điếc.
Srećom po tebe, ja sam pomalo i doktor.
Với tôi và Joe Sixpack ở ngoài đó, ông đang nói rằng Zeus?
Za mene i obične ljude, kažete da je Zeus...
Ông đang nói cái gì thế?
Što to govoriš? Kažeš da je ovo...
Ông đang nói chuyện với Taliban?
Što, sranje? Ti to pričaš sa Talibanima?
Tôi không biết ông đang nói gì.
Ne znam ono što se govori o tome.
Ông đang nói ta sẽ không bao giờ tiết lộ bí mật?
Zar baš ne smijemo ništa da uradimo?
Ông đang nói vợ tôi bị điên sao?
Dakle, želite reci moja žena je luda?
Lúc nào muốn thì cứ gọi cho tôi, nhưng ông nên nhớ, thời buổi này, khi ông nói với một người nghĩa là ông đang nói với cả ngàn người đấy.
Zovite me kako hoćete, ali zapamtite. Kada danas razgovarate s jednim čovjekom, razgovarate s tisuću.
Cộng sự à, ông đang nói gì thế?
Partneri, o čemu ti to pričaš?
Ông có hiểu từ văn minh ông đang nói không?
Ta ideja toliko krivo civilizacija, Clyde.
Hay chỉ là ông đang nói dối phòng trường hợp nơi này bị nghe lén?
Ili to sereš u slučaju da je ovo mjesto ozvučeno?
Tôi không biết ông đang nói gì, nhưng tôi phải nói cho ông 1 chuyện.
Pearly Soames, nemam pojma o čemu pričaš. Ali reći ću ti jedno.
Ông đang nói gì thế, ông già lão suy?
Što to govoriš, vas senilni starac?
Tôi e là tôi không hiểu ông đang nói gì, Wade.
Bojim se da ne znam o čemu pričaš, Wade.
Ông đang nói người của ông giết bọn khủng long?
Čekaj, govoriš li da je tvoj narod pobio dinosaure?
Nếu đó là điều ông đang nói, thì nghĩa vụ pháp lý chúng ta không có giới hạn và đó là kết thúc của kinh doanh bảo hiểm.
Ako je sto govoris, dobro, onda se nikada bilo granica nase odgovornosti i da je kraj od poslova osiguranja,
Tôi nghĩ ông đang nói là có thể có một kết thúc có hậu cho mọi người.
James: Mislim sto govore, gospodine, da bi moglo biti sretan kraj za sve,
Phải, đó là điều ông đang nói với tôi.
Da, to je ono sto izgleda da se mi govori,
Chờ đã, có cách để cứu sống anh ấy, và ông đang nói là ông sẽ không thực hiện nó ư?
Čekaj, je postupak koji mogao spasiti svoj život, a vi kažete nećete ga izvesti?
Tôi chả hiểu ông đang nói gì.
Žalim, ne znam na što mislite.
Vậy là ông đang nói chúng ta xong đời.
Hoćete da kažete da smo već pečeni.
Ông đang nói cái gì vậy?
O čemu pričaš? - Daj mu ove.
CA: Nhưng về những gì ông đang nói với những người khác trên toàn thế giới về khả năng ở đây,
CA: U svojim razgovorima sa raznim ljudima diljem svijeta o mogućnostima ovog postupka,
1.4495611190796s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?